Máy đo lực căng DTX-4000 Hans Schmidt Vietnam
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: STC Vietnam
Hãng sản xuất: Hans Schmidt Vietnam
Ứng dụng sản phẩm: Dệt và dây điện
MÁY ĐO LỰC CĂNG DTX-4000 HANS SCHMIDT VIETNAM
Giới thiệu
- Máy đo lực căng điện tử dùng trong ngành dệt và dây điện. Thiết bị cầm tay đa năng. Với nhiều chức năng hữu ích để đo và phân tích độ căng chi tiết.
- Diện tích ứng dụng trong ngành dệt may lên tới tối đa 60.000 tex Diện tích ứng dụng trong ngành dây điện, ví dụ: B. Dây đồng 0,05 đến 3,0 Ø mm và các vật liệu khác
Tính năng tiêu chuẩn
– con lăn dẫn hướng
– vật liệu cần đo
– kết quả đo
Tính năng đặc biệt
Chế độ S: Thống kê trên mỗi loạt phép đo
Chế độ H: biểu diễn đồ họa XY có thể được lưu để phân tích dữ liệu sau một loạt phép đo (ví dụ: quy trình cuộn dây ngắn)
Chế độ C: thu thập dữ liệu liên tục qua một thời gian xác định và các chuỗi đo khác nhau (2 Hz)
Chế độ F: thu thập dữ liệu nhanh, liên tục trong một thời gian xác định và các chuỗi đo khác nhau (1000 Hz)
Chế độ D: lưu các giá trị và thống kê đo riêng lẻ
CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ
Model | Phạm vi đo | nghị quyết | Đo chiều rộng đầu* |
Khu vực ứng dụng ngành dệt may , ví dụ: số sợi |
Lĩnh vực ứng dụng trong ngành dây , ví dụ dây Cu ủ mềm |
Vật liệu điều chỉnh SCHMIDT PA** |
Vật liệu điều chỉnh SCHMIDT Dây Cu được ủ mềm*** |
Bù độ dày vật liệu |
DTX-200 | 1 – 200,0 cN | 0,1 cN | 66mm | tối đa 200 tex | tối đa 0,15 mm | 0,12mm Ø | 0,10mm Ø | |
DTX-500 | 1 – 500,0 cN | 0,1 cN | 66mm | tối đa 500 tex | 0,05 – 0,25mm Ø | 0,12 + 0,20mm Ø | 0,16 + 0,25mm Ø | X |
DTX-1000 | 10 – 1000 cN | 1 cN | 66mm | tối đa 1000 tex | 0,10 – 0,40mm Ø | 0,20 + 0,40mm Ø | 0,25 + 0,40mm Ø | X |
DTX-2000 | 20 – 2000 cN | 1 cN | 66mm | tối đa 2000 tex | 0,30 – 0,60mm Ø | 0,40 + 0,70mm Ø | 0,40 + 0,60mm Ø | X |
DTX-2500 | 25 – 2500 cN | 1 cN | 116mm | tối đa 2500 tex | 0,30 – 0,70mm Ø | 0,40 + 0,70mm Ø | 0,40 + 0,60mm Ø | X |
DTX-4000 | 40 – 4000 cN | 1 cN | 66mm | tối đa 4000 tex | 0,35 – 0,90mm Ø | 0,50 + 0,80mm Ø | 0,50 + 0,80mm Ø | X |
DTX-5000 | 50 – 5000 cN | 1 cN | 116mm | tối đa 5000 tex | 0,40 – 1,00mm Ø | 0,60 + 1,20mm Ø | 0,60 + 1,00mm Ø | X |
DTX-10K | 0,1 – 10,00 daN | 0,01 daN | 116mm | tối đa 10000 tex | 0,70 – 1,40mm Ø | 0,80 + 1,40mm Ø | 0,80 + 1,20mm Ø | X |
DTX-20K | 0,2 – 8 giờ tối ngày | 0,01 daN | 166mm | tối đa 20000 tex | 1,00 – 2,00mm Ø | 1,20 + 1,80mm Ø | Cáp thép 1,5 mm Ø Cáp thép 2,0 mm Ø |
X |
DTX-30K | 0,3 – 30,00 daN | 0,01 daN | 216mm | tối đa 30000 tex | 1,20 – 2,50mm Ø | 1,40 + 2,00mm Ø | Cáp thép 1,5 mm Ø Cáp thép 2,5 mm Ø |
X |
DTX-50K | 0,5 – 50,00 daN | 0,01 daN | 216mm | tối đa 50000 tex | 1,40 – 3,00mm Ø | Cáp thép 1,5 mm Ø (7 x 7 x 0,2) |
Cáp thép 2,0 mm Ø (7 x 7 x 0,3) |
|
DTX-60K-V1 | 0,6 – 60,00 daN | 0,01 daN | 280mm | tối đa 60000 tex | 1,80 – 3,50mm Ø | Cáp thép 2,0 mm Ø (7 x 7 x 0,3) |
Cáp thép 2,5 mm Ø (7 x 7 x 0,4) |
* Tùy thuộc vào loại: chiều rộng khung chụp hoặc khoảng cách bên ngoài của con lăn dẫn hướng
** phù hợp với 95% tất cả các ứng dụng
*** Độ chính xác: ±3% (cuối phạm vi đo) và ±1 chữ số