Fluke-1630-2-FC Máy kẹp nối đất Fluke
Nhà cung cấp: Fluke
Hãng sản xuất: Fluke
Ứng dụng sản phẩm: : [Sắt thép công nghiệp nặng, Xi măng, Thực phẩm - Điện lực, Dầu Khí, NLMT, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm tra/kiểm soát an ninh…]
Fluke-1630-2-FC Máy kẹp nối đất Fluke STC Việt Nam
Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Giới thiệu
Fluke-1630-2-FC Máy kẹp nối đất Fluke STC Việt Nam. Hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Công nghiệp 4.0, Công nghiệp tự động hóa.
Tính năng
các tính năng chính
- Kiểm tra các bộ phận nối đất của thiết bị trong những không gian khó tiếp cận, bao gồm cả những khu vực trong nhà hoặc được lát đá hoàn toàn và không cho phép đóng cọc kiểm tra phụ trợ.
- Đo dòng điện rò rỉ AC: Xác định rò rỉ AC mà không cần ngắt kết nối cọc nối đất của bạn khỏi hệ thống nối đất
- Chắc chắn: Hàm kẹp hạng nặng luôn thẳng hàng và hiệu chuẩn trên các công trường khó khăn
- Ghi nhật ký phép đo: Lưu tới 32.760 phép đo trong bộ nhớ
Electrical Specifications |
||
Maximum voltage to earth ground |
1000 V |
|
Battery type |
AA alkaline IEC/EN LR6 (x4) |
|
Battery life |
More than 15 hours* |
|
* In Ground Resistance measurement mode, with backlight turned off, and RF mode turned off |
||
Frequency range |
40 Hz to 1 kHz |
|
Ingress protection |
IEC/EN 60529: IP30 with jaw closed |
|
LCD |
Digital reading |
9999 counts |
Refresh rate |
4 per second |
|
Operating temperature |
-10 °C to + 50 °C |
|
Storage temperature |
-20 °C to + 60 °C |
|
Operating humidity |
Non condensing (<10 °C) (< 50 °F) |
|
≤90% RH (at 10 °C to 30 °C [50 °F to 86 °F]) |
||
≤75% RH (at 30 °C to 40 °C [86 °F to 104 °F]) |
||
≤45% RH (at 40 °C to 50 °C [104 °F to 122 °F]) |
||
(Non condensing) |
||
Operating altitude |
2000 m (6561 feet) |
|
Storage altitude |
12 000 m (39,370 feet) |
|
Reference temperature |
23 °C ±5 °C (73 °F ±9 °F) |
|
Temperature coefficient |
0.15% x (specified accuracy)/ °C (<18 °C or >28 °C [<64.4 °F or >82.4 °F]) |
|
Overload indication |
OL |
|
Data logging capacity |
Minimum of 32,760 measurements |
|
Data logging interval |
1 second to 59 minutes and 59 seconds |
|
Display reading specification with standard loop resistance |
||
Input (Ω) |
Minimum |
Maximum |
0.474 |
0.417 |
0.531 |
0.5 |
0.443 |
0.558 |
10 |
9.55 |
10.45 |
100 |
96 |
104 |
Safety |
||
General |
IEC/EN 61010-1: Pollution Degree 2 IEC/EN 61557-1 |
|
Measurement |
IEC/EN 61010-2-032: CAT IV 600 V / CAT III 1000 V |
|
Current clamp for leakage current measurements |
IEC/EN 61557-13: Class 2, ≤30 A/m |
|
Resistance to earth |
IEC/EN 61557-5 |
|
Effectiveness of thepProtective measures |
IEC/EN 61557-16 |
|
Electromagnetic compatibility (EMC) |
International |
IEC/EN 61326-1: Portable Electromagnetic Environment |
CISPR 11: Group 1, Class B, IEC/EN 61326-2-2 |
||
Korea (KCC) |
Class A equipment (Industrial Broadcast & Communications Equipment) |
|
USA (FCC) |
47 CFR 15 subpart B. This product is considered an exempt device per clause 15.103 |
|
Wireless Radio |
||
Frequency range |
2412 MHz to 2462 MHz |
|
Output power |
<10 mW |
|
Radio frequency certification |
FCC ID:T68-FBLE IC:6627A-FBLE |
|
General Specifications |
||
Conductor size |
40 mm (1.57 in) approximately |
|
Dimensions (L x W x H) |
283 x 105 x 48 mm (11.1 x 4.1 x 1.9 in) |
|
Weight |
880g (31 oz) |
|
Warranty |
One year |
|
Earth Ground Loop Resistance |
||
Range |
Accuracy1 ± (% of reading + Ω) |
|
0.025 Ω to 0.249 Ω |
1.5% + 0.02 Ω |
|
0.250 Ω to 0.999 Ω |
1.5% + 0.05 Ω |
|
1.000 Ω to 9.999 Ω |
1.5% + 0.10 Ω |
|
10.00 Ω to 49.99 Ω |
1.5% + 0.30 Ω |
|
50.00 Ω to 99.99 Ω |
1.5% + 0.50 Ω |
|
100.0 Ω to 199.9 Ω |
3.0% + 1.0 Ω |
|
200.0 Ω to 399.9 Ω |
5.0% + 5.0 Ω |
|
400 Ω to 599 Ω |
10.0% + 10 Ω |
|
600 Ω to 1500 Ω |
20.00% |
|
1 Loop resistance with no inductance, conductor centered and perpendicular to jaw |
||
Earth ground leakage current mA |
||
Autorange 50/60 Hz, True rms, crest factor CF ≤3 |
||
Range |
Resolution |
Accuracy1 ± (% of reading + mA) |
0.200 mA to 3.999 mA |
1 μA |
2.0% + 0.05 mA |
4.00 mA to 39.99 mA |
10 μA |
2.0% + 0.03 mA |
40.0 mA to 399.9 mA |
100 μA |
2.0% + 0.3 mA |
0.400 A to 3.999 A |
1 mA |
2.0% + 3 mA |
4.00 A to 39.99 A |
10 mA |
2.0% + 30 mA |
Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin tưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Số ĐT: 0379720873 – Mr Đức (Zalo)
Email: duc@stc-vietnam.com
Skypee: duc@stc-vietnam.com