fin538-bo-loc-3-pha-emi-rfi-enerdoor.png

FIN538_Bộ lọc 3 pha EMI RFI hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.

Thông số kỹ thuật

 Đặc trưng

  • Dòng định mức từ 5 đến 30A
  • Sự khác biệt cao và suy hao chế độ chung
  • Dòng rò rỉ thấp
  • Đường ray DIN và lắp bảng điều khiển

FIN538

Điện áp (Vac)

Dòng điện(A)

Rò rỉ (mA)

Chiều rộng (mm)

Chiều sâu (mm)

Chiều cao (mm)

Trọng lượng (Kg)

.005.M

480

5

10

59

130

166

1,15

.010.M

480

10

10

59

130

166

1,15

.016.M

480

16

10

59

130

166

1,15

.025.M

480

25

10

59

130

166

1,15

.030.M

480

30

10

59

130

166

1,15

 

 

Các sản phẩm tương tự:

FIN538S1

Điện áp (Vac)

Dòng điện(A)

Rò rỉ (mA)

Chiều rộng (mm)

Chiều sâu (mm)

Chiều cao (mm)

Trọng lượng (Kg)

0,007.M

600

7

10

90

250

100

1,3

.016.M

600

16

10

90

250

100

1,3

.030.M

600

30

10

90

250

100

1,35

.042.M

600

42

10

90

250

100

1,5

.055.M

600

55

10

90

250

100

1,5

.075.M

600

75

10

85

270

135

2,2

.100.M

600

100

10

90

270

155

3.2

.130.M

600

130

10

90

270

155

3.2

.180.M

600

180

10

125

380

170

5.5

.250.V

600

250

10

220

356

90

9

.280.V

600

280

10

220

356

90

5.5

.280.BC

600

280

10

220

356

90

9

.320.BC

600

320

10

220

356

90

9

.360.BC

600

360

10

230

420

130

13,5

.400.BC

600

360

10

230

420

130

13,5

.500 TCN

600

500

10

230

420

130

13,5

.600.BC

600

600

10

230

510

130

19

.750.BC

600

750

10

230

510

130

19

.900.BC

600

900

10

250

510

160

27

.1000.BC

600

1000

10

250

510

160

27

.1250.BC

600

1250

10

250

510

160

27

.1500.BC

600

1500

10

300

560

180

30

.1600.BC

600

1600

10

300

560

180

30

.1750.BC

600

1750

10

300

560

180

30

.2000.BC

600

2000

10

350

610

225

68

.2250.BC

600

2250

10

350

610

225

68

.2500.BC

600

2500

10

350

610

225

68

 

 

FIN538S

Điện áp (Vac)

Dòng điện (A)

Rò rỉ (mA)

Chiều rộng (mm)

Chiều sâu (mm)

Chiều cao (mm)

Trọng lượng (Kg)

0,007.M

600

7

10

90

250

100

1,3

.016.M

600

16

10

90

250

100

1,3

.030.M

600

30

10

90

250

100

1,3

.042.M

600

42

10

90

250

100

1,5

.055.M

600

55

10

90

250

100

1,7

.075.M

600

75

10

85

270

135

2,2

.100.M

600

100

10

90

270

155

3.2

.130.M

600

130

10

90

270

155

3.2

.180.M

600

180

10

125

380

170

5.1

 

 

 

FIN539S

Điện áp (Vac)

Hiện tại (A)

Rò rỉ (mA)

Chiều rộng (mm)

Chiều sâu (mm)

Chiều cao (mm)

Trọng lượng (Kg)

.400.B

600

400

10

230

420

130

13,5

.500.B

600

500

10

230

420

130

13,5

.600.B

600

600

10

230

510

130

19

.750.B

600

750

10

230

510

130

19

.900.B

600

900

10

230

510

130

19

.1000.B

600

1000

10

250

510

160

19

.1250.B

600

1250

10

250

510

160

27

.1500.B

600

1500

10

250

510

160

27

.1750.B

600

1750

10

350

610

180

32

.2000.B

600

2000

10

350

610

180

32

.2250.B

600

2250

10

350

610

180

32

.2500.B

600

2500

10

350

610

180

32

 

Liên hệ hỗ trợ 24/7:

Số ĐT: 0379720873  – Mr Đức (Zalo)

Email: duc@stc-vietnam.com